|
|
|
Danh sách sinh viên lớp QH-2019-LCLC-23 đủ điều kiện tốt nghiệp về NCKH
|
Cập nhật lúc 11:22, 26/05/2023 (GMT+7)
|
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP QH-2019-LCLC-23 (K64CLC-23) ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP VỀ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC Chi tiết xem tại tệp đính kèm TT | Mã SV | Họ và Tên | Ngày sinh | GT | Nơi sinh | Ghi chú | 1 | 19062001 | Ngô Thị Huyền An | 11/06/2001 | Nữ | Hải Phòng | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 2 | 19062002 | Nguyễn Quốc Khang An | 10/02/2001 | Nam | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 3 | 19062003 | Hoàng Thị Vân Anh | 20/03/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 4 | 19062004 | Nguyễn Hải Anh | 20/02/2001 | Nữ | Hải Phòng | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 5 | 19062005 | Nguyễn Phương Anh | 21/01/2001 | Nữ | Quảng Ninh | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 6 | 19062006 | Nguyễn Phương Anh | 27/04/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 7 | 19062007 | Nguyễn Quỳnh Anh | 08/03/2001 | Nữ | Thanh Hóa | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 8 | 19062008 | Nguyễn Thị Mai Anh | 25/02/2001 | Nữ | Thanh Hóa | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 9 | 19062009 | Vũ Phú Hồng Anh | 20/05/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 10 | 19062010 | Vũ Trâm Anh | 20/05/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 11 | 19062058 | Nguyễn KiênCường | 07/06/2001 | Nam | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 12 | 19062012 | Nguyễn Trần Thùy Dung | 01/01/2001 | Nữ | Hà Tĩnh | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 13 | 19062013 | Nguyễn Quý Dương | 07/06/2001 | Nam | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 14 | 19062014 | Nguyễn Thùy Dương | 09/12/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 15 | 19062015 | Đỗ Thành Đính | 26/09/2001 | Nam | Yên Bái | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 16 | 19062016 | Nguyễn Lê Hải Đức | 01/06/2001 | Nam | Thanh Hóa | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 17 | 19062018 | Lê Xuân Hoa | 27/07/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 18 | 19062019 | Nguyễn Hữu Hoàng | 13/05/2001 | Nam | Bắc Ninh | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 19 | 19062020 | Nguyễn Khắc Huy Hoàng | 15/06/2001 | Nam | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 20 | 19062021 | Trần Thị Huệ | 24/02/2001 | Nữ | Thái Nguyên | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 21 | 19062024 | Trần Thu Hương | 20/07/2001 | Nữ | Nam Định | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 22 | 19062025 | Mai Trung Kiên | 06/05/2001 | Nam | Hải Phòng | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 23 | 19062026 | An Viết Khiêm | 01/09/2001 | Nam | Ninh Bình | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 24 | 19062027 | Nguyễn Hạnh Lê | 14/12/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 25 | 19062029 | Lê Thị Mai Linh | 10/10/2001 | Nữ | Thanh Hóa | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 26 | 19062030 | Nguyễn Ngọc Linh | 20/09/2001 | Nữ | Yên Bái | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 27 | 19062031 | Nguyễn Quang Lộc | 01/02/2001 | Nam | Thái Bình | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 28 | 19062033 | Hoàng Thị Trà My | 19/08/2001 | Nữ | Vĩnh Phúc | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 29 | 19062035 | Nguyễn Thùy Ngân | 20/12/2001 | Nữ | Thanh Hóa | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 30 | 19062036 | Đào Bảo Ngọc | 28/06/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 31 | 19062038 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc | 08/03/2001 | Nữ | Nghệ An | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 32 | 19062040 | Tạ Thị Kim Ngọc | 19/08/2001 | Nữ | Vĩnh Phúc | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 33 | 19062044 | Nghiêm Việt Phương | 09/01/2001 | Nam | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 34 | 19062045 | Nguyễn An Phương | 30/09/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 35 | 19062046 | Lành Mỹ Phượng | 12/07/2001 | Nữ | Lạng Sơn | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 36 | 19062056 | Nguyễn Đào HùngQuang | 13/01/2001 | Nam | Hải Phòng | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 37 | 19062061 | Nguyễn Huy BảoQuang | 19/04/2001 | Nam | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 38 | 19062060 | Đào HươngQuỳnh | 10/01/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 39 | 19062048 | Đàm Xuân Thủy Tiên | 13/11/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 40 | 19062049 | Nguyễn Thủy Tiên | 07/09/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 41 | 19062050 | Trần Anh Tú | 02/10/2001 | Nam | Ninh Bình | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 42 | 19062051 | Nguyễn Như Trang | 26/03/2001 | Nữ | Hải Dương | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 43 | 19062053 | Vũ Thị Thùy Trang | 23/07/2001 | Nữ | Hải Dương | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 44 | 19062059 | Đặng Trung | 22/07/2001 | Nam | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 45 | 19062054 | Đào Thị Tố Uyên | 05/01/2000 | Nữ | Hà Nam | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 46 | 19062057 | Baek So Yeon | 09/05/2000 | Nữ | Hàn Quốc | Đủ 02 chứng nhận NCKH | 47 | 19062055 | Hoàng Hải Yến | 28/08/2001 | Nữ | Hà Nội | Đủ 02 chứng nhận NCKH | Ấn định danh sách: 47 sinh viên./. |
|
|
|
|
Bài viết khác:
|
|
|