TT | Tên bài báo khoa học | Số tác giả | Tên tạp chí, kỷ yếu | Tập | Số | Trang | Năm công bố | |
1 | Nhìn nhận về xu hướng phát triển của hệ thống pháp lụât bảo hộ quyền SHTT | 1 | Khoa học pháp lý | | 2/2009 | 44-50 | 2009 | |
2 | Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện các qui định về xác lập quyền sở hữu công nghiệp | 1 | Dân chủ và pháp luật. Chuyên đề về sở hữu trí tuệ | | 3/2005 | 14-18 | 2005 | |
3 | Phân loại nhãn hiệu theo hình thức của nhãn hiệu | 1 | Khoa học Luật học | | 2/2010 | 99-107 | 2010 | |
4 | Bảo hộ tên thương mại và một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về bảo hộ tên thương mại ở Việt Nam | 1 | Khoa học ĐHQG. Chuyên san Kinh tế - Luật | | 4/2002 | 20-28 | 2002 | |
5 | Some issues concerning the protection of trade secret and the completion of trade secret protection legislation in Vietnam | 1 | Journal of science. Economics - Law | | 1E/2004 | 35-44 | 2004 | |
6 | Một số vấn đề về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với tên thương mại trên thế giới. | 1 | Khoa học ĐHQG. Chuyên san Kinh tê – Luật | | 2/2002 | 29-36 | 2002 | |
7 | Luật dân sự trong hệ thống luật công – luật tư | 1 | Khoa học Luật học | | 4/2009 | 218- 223 | 2009 | |
8 | Pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp ở Liên bang Nga | 2 | Nghiên cứu Châu Âu | | 2/2003 | 44-50 | 2003 | |
9 | Pháp luật về bảo hộ quyền tác giả ở Liên bang Nga | 2 | Nghiên cứu Châu Âu | | 4/2003 | 52-56 | 2003 | |
10 | Bí mật kinh doanh và các tiêu chí bảo hộ | 1 | Thương mại | | 22/6/2003 | 5-6 | 2003 | |
11 | Tự do thương mại và nguyên tắc “cạn quyền” trong pháp luật về sở hữu trí tuệ của EC và một số nước | 1 | Nghiên cứu hải quan | | 1 -2 /2004 | 29-32 | 2004 | |
12 | Nhu cầu về đào tạo sở hữu trí tuệ trong các trường đại học ở Việt nam | 1 | Khoa học ĐHQG. Chuyên san Kinh tế - Luật | | 1/2008 | 9-17 | 2008 | |
13 | Một số vấn đề về hoàn thiện pháp luật bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt nam | 1 | Hoạt động khoa học | | 10/2009 | 55-58 | 2009 | |
14 | Các chuẩn mực pháp lý quốc tế và pháp luật một số quốc gia về điều chỉnh hoạt động của xã hội dân sự | 2 | Khoa học ĐHQG, Luật học | TTập 27 | Số 2,2011 | 134-141 | 2011 | |
15 | Một số vấn đề về ghi nhận và bảo vệ các giá trị nhân thân trong pháp luật dân sự | 1 | Khoa học ĐHQGHN, Luật học | TTập 27 | Số 4/2011 | 213-220 | 2011 | |
| 6. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KHCN các cấp đã chủ trì hoặc tham gia | |
| Tên/ Cấp | Thời gian (bắt đầu - kết thúc)/chủ trì/tham gia | Cơ quan quản lý đề tài, thuộc Chương trình (nếu có) | Tình trạng đề tài (đã nghiệm thu/ chưa nghiệm thu) | |
| Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với bí mật kinh doanh, chỉ dẫn địa lý, tên thương mại” (cấp Khoa ) | 2001-2002 Chủ trì | Khoa Luật ĐHQGHHN | Đã nghiệm thu | |
| Những vấn đề lý luận và thực tiễn về bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu dịch vụ trên thế giới và phương huớng hoàn thiện pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu hàng hoá, nhãn hiệu dịch vụ ở Việt Nam (cấp ĐHQG) | 2002-2005 Chủ trì | Khoa Luật ĐHQGHN | Đã nghiệm thu | |
| Thực trạng và những giải pháp nhằm nâng cao hiểu biết của xã hội về hoạt động bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam | 2005-2008 Chủ trì | Khoa Luật ĐHQGHN | Đã nghiệm thu | |
| Hoàn thiện pháp lụât về quản lý nhà nước trong lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu khoa học từ thực tiễn Khoa Lụât trực thuộc ĐHQGHN (cấp ĐHQG) | 2005-2008 (đồng chủ trì) | Khoa Luật ĐHQGHN | Đã nghiệm thu | |
| Những vấn đề lý luận và thực tiễn hoàn thiện khung pháp luật Việt nam về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong xu thế hội nhập quốc tế và khu vực (đặc biệt cấp ĐHQG) | 2001-2003 (tham gia) | Khoa Luật ĐHQGHN | Đã nghiệm thu | |
| Hoàn thiện cơ chế thực thi pháp luật về sở hữu trí tuệ trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế (trọng điểm cấp ĐHQG) | 2003-2005 (tham gia) | Khoa Luật ĐHQGHN | Đã nghiệm thu | |
| Bảo hộ và thực thi quyền SHTT trên địa bàn Thành phố Hà Nội (cấp Thành phố) | 2005-2006 (tham gia) | Đại học Luật Hà Nội | Đã nghiệm thu | |
| Nghiên cứu cơ sở lý lụân và thực tiễn để đưa sở hữu trí tụê vào giảng dạy trong các trường đại học và cao đẳng ở Việt Nam (cấp Bộ) | 2006-2007 (tham gia) | Cục Sở hữu trí tuệ | Đã nghiệm thu | |
| Ghi nhận và bảo vệ các giá trị nhân thân trong pháp luật dân sự (cấp ĐHQGHN) | 2009-2011 (chủ trì) | Khoa Luật ĐHQGHN | Đã nghiệm thu | |
| 7. Quá trình tham gia đào tạo SĐH 7.1 Số lượng tiến sĩ đã đào tạo: 7.2 Số lượng NCS đang hướng dẫn: 02 7.3 Số lượng thạc sĩ đã đào tạo: 14 7.4 Thông tin chi tiết: | |
| TT | Họ tên NCS hoặc HVCH | Đối tượng | Trách nhiệm | Thời gian hướng dẫn từ .....đến ..... | Cơ sở đào tạo | Năm đã Bảo vệ |
| NCS | HVCH | Chính | Phụ |
| 1 | Trần Nguyệt Minh | | X | X | | 2002 - 2006 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2005 |
| 2 | Trịnh Thu Hải | | X | X | | 2003 - 2006 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2006 |
| 3 | Đoàn Thị Thúy Lan | | X | X | | 2004 - 2007 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2006 |
| 4 | Trần Trung Kiên | | X | X | | 2004 - 2007 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2007 |
| 5 | Ngô Ngọc Phương | | X | X | | 2003 - 2007 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2007 |
| 6 | Phạm Thanh Tuấn | | X | X | | 2004 - 2007 | Đại học Luật Hà Nội | 2007 |
| 7 | Châu Thị Vân | | X | X | | 2005 - 2008 | Đại học Luật Hà Nội | 2008 |
| 8 | Nguyễn Thị Thanh Phương | | X | X | | 2005 -2008 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2008 |
| 9 | Vũ Thị Phương Giang | | X | X | | 2004 -2007 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2008 |
| 10 | Hà Nguyệt Thu | | X | X | | 2004 -2008 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2010 |
| 11 | Bùi Thị Hải Như | | X | X | | 2005 - 2009 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2010 |
| 12 | Nguyễn Văn Bảy | | X | X | | 2005 - 2009 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2010 |
| 13 | Ninh Thị Thanh Thủy | | X | X | | 2004 - 2008 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2010 |
| 14 | Nguyễn Thị Pha | | X | X | | 2007 -2010 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2011 |
| 15 | Chu Thu Hiền | | X | X | | 2008-2010 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2011 |
| 16 | Phan Mai | | | | | 2008-2010 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2011 |
| 17 | Trương Thị Thanh Tuyết | | X | X | | 2008-2010 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2012 |
| 18 | Bùi Thị Huệ | | X | X | | 2009-2011 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 19 | Nguyễn Thị Phương Hải | | X | X | | 2009-2011 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 20 | Nguyễn Thanh Mai | | X | X | | 2009-2011 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 21 | Nguyễn Thị Vân | | X | X | | 2007-2009 | Khoa Luật ĐHQGHN | 2011 |
| 22 | Phan Thị Kim Phương | | X | X | | 2009-2011 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 23 | Đoàn Thu Hồng | | X | X | | 2009-2011 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 24 | Lê Văn Cường | | X | X | | 2011-2012 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 25 | Trần Thị Lương | | X | X | | 2011-2012 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 26 | Đỗ Đô Thành | | X | X | | 2011-2012 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 27 | Nguyễn Trường Giang | | X | X | | 2011-2012 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 28 | Mai Thị Thúy | | X | X | | 2011-2012 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 29 | Phạm Quỳnh Lan | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 30 | Nguyễn Thị Kim Liên | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 31 | Nguyễn Minh Trang | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 32 | Hoàng Minh Thùy | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực thiện |
| 33 | Lưu Đức Anh | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 34 | Phạm Hồng Hải | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật | Đang thực hiện |
| 35 | Nguyễn Thị Triển | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật | Đang thực hiện |
| 36 | Nguyễn Thanh Tùng | | X | X | | 2012-2013 | Khoa Luật | Đang thực hiện |
| 37 | Vũ Thị Hồng Yến | X | | | X | 2009-2012 | Đại học Luật HN | Đang thực hiện |
| 38 | Phan Quốc Nguyên | X | | X | | 2010-2013 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| 39 | Keovongsack Somdeth | X | | | X | 2010-2013 | Khoa Luật ĐHQGHN | Đang thực hiện |
| NHỮNG THÔNG TIN KHÁC VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG KHCN | |
| Tham gia các tổ chức hiệp hội ngành nghề; thành viên Ban biên tập các tạp chí khoa học trong và ngoài nước; thành viên các hội đồng quốc gia, quốc tế; ... | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |