| TT | Họ và tên | Học hàm học vị | Cơ quan công tác | Khoa đề nghị |
| 1 | Hervé Acensio | GS.TS | Đại học Paris 1 Panthéon – Sorbonne, Cộng hòa Pháp | Khoa Luật quốc tế |
| 2 | Nguyễn Hải An | TS | Tòa án nhân dân cấp cao | Khoa Luật dân sự |
| 3 | Nguyễn Thu An | TS | Trường Đại học Nội Vụ | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 4 | Hoàng Ly Anh | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 5 | Hoàng Thế Anh | TS | Cục Thi hành án dân sự, tỉnh Hưng Yên | Khoa Luật dân sự Khoa Luật kinh doanh |
| 6 | Nguyễn Thị Vân Anh | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 7 | Trần Lan Anh | PGS.TS | Trường Đại học Nội Vụ | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 8 | Vũ Hồng Anh | PGS.TS | Viện Nghiên cứu Lập pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 9 | Vũ Thị Lan Anh | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 10 | Trần Hải Âu | PGS.TS | Học viện Cảnh sát nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 11 | Nguyễn Huy Ban | TS | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Khoa Luật kinh doanh |
| 12 | Đào Ngọc Báu | TS | Viện Nhà nước và pháp luật, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 13 | Phạm Công Bảy | TS | Tòa án Nhân dân tối cao | Khoa Luật kinh doanh |
| 14 | Nguyễn Hồng Bắc | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 15 | Trần Văn Biên | TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Luật kinh doanh |
| 16 | Nguyễn Bá Bình | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 17 | Nguyễn Công Bình | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 18 | Nguyễn Văn Bình | TS | Bộ Lao động Thương binh và Xã hội | Khoa Luật kinh doanh |
| 19 | Tạ Thanh Bình | TS | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | Khoa Luật kinh doanh |
| 20 | Trần Quốc Bình | TS | Văn phòng, ĐHQGHN | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 21 | Nguyễn Mai Bộ | TS | Ủy ban Quốc phòng và An ninh, Quốc hội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 22 | Nguyễn Văn Cừ | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 23 | Nguyễn Văn Cương | TS | Viện Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp | Khoa Luật dân sự Khoa Luật kinh doanh |
| 24 | Bùi Ngọc Cường | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 25 | Lương Thanh Cường | PGS.TS | Học viện Hành chính Quốc gia | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 26 | Monique Chemillier-Gendreau | GS.TS | Đại học Paris 7, Cộng hòa Pháp | Khoa Luật quốc tế |
| 27 | Hoàng Thị Quỳnh Chi | TS | Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao | Khoa Luật kinh doanh |
| 28 | Nguyễn Kim Chi | TS | Học viện Tư pháp | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 29 | Nguyễn Hữu Chí | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 30 | Ngô Quốc Chiến | TS | Trường Đại học Ngoại Thương | Khoa Luật quốc tế |
| 31 | Phí Thành Chung | TS | Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 32 | Yvon Dandurant | GS | Trường Đại học Fraser Valley, Abbotsford, Canada | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 33 | Lê Đăng Doanh | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 34 | Đỗ Thị Dung | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 35 | Lê Kim Dung | TS | Bộ Lao động - Thương binh và xã hội | Khoa Luật kinh doanh |
| 36 | Trần Văn Dũng | TS | Bộ Tư pháp | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 37 | Nguyễn Triều Dương | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 38 | Trần Thái Dương | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 39 | Phạm Văn Đạt | TS | Vụ Giáo dục và Đào tạo, dạy nghề, Ban tuyên giáo TW | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 40 | Vũ Hải Đăng | TS | Ban Biên giới, Bộ Ngoại giao | Khoa Luật quốc tế |
| 41 | Lê Văn Đệ | PGS.TS | Bộ Công an | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 42 | Đào Mộng Điệp | TS | Đại học Huế | Khoa Luật kinh doanh |
| 43 | Nguyễn Văn Điệp | TS | Học viện Tòa án | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 44 | Nguyễn Minh Đoan | GS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 45 | Trần Văn Độ | PGS.TS | Tòa án Nhân dân tối cao | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 46 | Bùi Xuân Đức | PGS.TS | Trường Đại học Đại Nam | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 47 | Chu Tuấn Đức | TS | Bộ Ngoại giao | Khoa Luật quốc tế |
| 48 | Đặng Thế Đức | TS | Công ty Luật Indochine Counsel | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 49 | Nguyễn Minh Đức | GS.TS | Ủy ban Quốc phòng và An ninh, Quốc hội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 50 | Trần Ngọc Đường | GS.TS | | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 51 | Nguyễn Linh Giang | TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 52 | Vũ Minh Giang | GS.TSKH | Hội đồng Khoa học và Đào tạo, ĐHQGHN | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 53 | Nguyễn Duy Giảng | TS | Viện Kiểm sát Nhân dân thành phố Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 54 | Đường Minh Giới | PGS.TS | Học viện Cảnh sát nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 55 | Đỗ Đức Hồng Hà | TS | Ủy ban Tư pháp, Quốc hội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 56 | Lê Thu Hà | TS | Ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương | Khoa Luật dân sự |
| 57 | Nguyễn Thị Thu Hà | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 58 | Trương Thị Hồng Hà | PGS.TS | Ban Nội chính Trung ương | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp |
| 59 | Đỗ Phú Hải | PGS.TS | Trường Đại học Nội Vụ | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 60 | Hoàng Hùng Hải | PGS.TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 61 | Nguyễn Thị Thanh Hải | TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 62 | Phạm Hồng Hải | PGS.TS | Văn phòng Luật sư Phạm Hồng Hải và cộng sự | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 63 | Trương Hồ Hải | PGS.TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 64 | Nguyễn Thị Hạnh | TS | Vụ Pháp luật Hình sự - Hành chính, Bộ Tư pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 65 | Vũ Thu Hạnh | PGS.TS | Ban Nội chính Trung ương | Khoa Luật kinh doanh |
| 66 | Võ Trí Hảo | PGS.TS | Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQGTPHCM | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 67 | Philip W. Harris | GS | Trường Đại học Temple, Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 68 | Đào Thị Hằng | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 69 | Hoàng Thị Thuý Hằng | TS | Bộ Tư pháp | Khoa Luật dân sự |
| 70 | Nguyễn Minh Hằng | PGS.TS | Học viện Tư pháp | Khoa Luật dân sự Khoa Luật kinh doanh |
| 71 | Nguyễn Minh Hằng | PGS.TS | Trường Đại học Ngoại Thương | Khoa Luật quốc tế |
| 72 | Hà Thị Mai Hiên | PGS.TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Luật dân sự |
| 73 | Trần Thị Hiền | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 74 | Vũ Thị Thu Hiền | TS | Học viện Tư pháp | Khoa Luật kinh doanh |
| 75 | Nguyễn Văn Hiển | TS | Ủy ban Pháp luật, Quốc hội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 76 | Hoàng Phước Hiệp | PGS.TS | Trường Đại học Kinh doanh - Công nghệ Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 77 | Nguyễn Am Hiểu | TS | Bộ Tư pháp | Khoa Luật dân sự |
| 78 | Bùi Đăng Hiếu | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 79 | Mai Thanh Hiếu | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 80 | Phan Chí Hiếu | TS | Bộ Tư pháp | Khoa Luật kinh doanh |
| 81 | Dương Quỳnh Hoa | TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Luật dân sự |
| 82 | Nguyễn Ngọc Hòa | GS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 83 | Tô Văn Hòa | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 84 | Nguyễn Thị Hồi | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 85 | Bùi Minh Hồng | TS | Bộ Tư pháp | Khoa Luật dân sự |
| 86 | Ngũ Quang Hồng | GS.TS | Học viện Pháp luật, Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây, Trung Quốc | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 87 | Đặng Vũ Huân | TS | Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, Bộ tư pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật dân sự Khoa Luật kinh doanh |
| 88 | Nguyễn Thị Huế | TS | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Khoa Luật dân sự |
| 89 | Dương Đăng Huệ | PGS.TS | Câu lạc bộ Pháp chế doanh nghiệp, Học viện Tư pháp | Khoa Luật kinh doanh |
| 90 | Phạm Thị Huệ | TS | Viện Chiến lược và Khoa học thanh tra | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 91 | Trần Thị Huệ | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 92 | Chu Mạnh Hùng | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 93 | Hoàng Văn Hùng | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 94 | Nguyễn Mạnh Hùng | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chín |
| 95 | Hồ Quang Huy | TS | Cục Quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật | Khoa Luật kinh doanh |
| 96 | Trần Quang Huy | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 98 | Nguyễn Văn Huyên | PGS.TS | Liên đoàn Luật sư Việt Nam | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 99 | Bùi Thị Huyền | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 100 | Đặng Thu Huyền | TS | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 101 | Nguyễn Thanh Huyền | TS | Trường Đại học Lao động xã hội | Khoa Luật kinh doanh |
| 102 | Nguyễn Thị Thương Huyền | PGS.TS | Học viện Tài chính | Khoa Luật kinh doanh |
| 103 | Nguyễn Thị Việt Hương | PGS.TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 104 | Trần Minh Hưởng | GS.TS | Học viện Cảnh sát nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 105 | Lê Trung Kiên | TS | Học viện Cảnh sát nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 106 | Tường Duy Kiên | PGS.TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 107 | Yuho Richard Kim | TS | Công ty Logos | Khoa Luật kinh doanh |
| 108 | Pierre Klein | GS.TS | Đại học Libre de Bruxelles, Vương quốc Bỉ | Khoa Luật quốc tế |
| 109 | Nguyễn Tuấn Khanh | TS | Viện Chiến lược và Khoa học thanh tra | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 110 | Bùi Nguyên Khánh | PGS.TS | Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật kinh doanh |
| 111 | Đỗ Minh Khôi | PGS.TS | Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 112 | Nguyễn Phương Lan | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 113 | Nguyễn Thị Lan | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 114 | Vũ Thị Phương Lan | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 115 | Trần Thị Thúy Lâm | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 116 | Vũ Trọng Lâm | TS | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Sự thật | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 117 | Đỗ Xuân Lân | TS | Vụ Phổ biến giáo dục pháp luật, Bộ Tư pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 118 | Trần Thị Hồng Lê | TS | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 119 | Trần Ngọc Liêm | TS | Thanh tra Chính phủ | Khoa Luật dân sự |
| 120 | Cao Văn Liên | PGS.TS | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 121 | Trần Huy Liệu | TS | Cục Trợ giúp pháp lý, Bộ Tư Pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 122 | Lê Văn Long | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 123 | Vũ Đức Long | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự Khoa Luật quốc tế |
| 124 | Phạm Văn Lợi | PGS.TS | Viện Nghiên cứu phát triển tài nguyên môi trường | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 125 | Trần Văn Luyện | PGS.TS | Bộ Công an | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 126 | Đinh Thị Mai | TS | Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 127 | Nguyễn Thái Mai | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 128 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | TS | Học viện Chính trị Khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 129 | Trần Thị Mai | TS | Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 130 | Nguyễn Văn Mạnh | PGS.TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 131 | Dương Tuyết Miên | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 132 | Đinh Văn Minh | TS | Viện Chiến lược và Khoa học thanh tra | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 133 | Đỗ Đức Minh | TS | Ban Thanh tra và Pháp chế, ĐHQGHN | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 134 | Nguyễn Bình Minh | TS | Trường Đại học Ngoại Thương | Khoa Luật quốc tế |
| 135 | Nguyễn Đức Minh | PGS.TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật dân sự Khoa Luật kinh doanh |
| 136 | Nguyễn Thị Minh | TS | Bộ Tư pháp | Khoa Luật kinh doanh Khoa Luật quốc tế |
| 137 | Nguyễn Văn Nam | TS | Học viện An ninh nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 138 | Nguyễn Văn Năm | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 139 | Nguyễn Niên | PGS.TS | | Khoa Luật kinh doanh |
| 140 | Nguyễn Hải Ninh | TS | Văn phòng Trung ương Đảng | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 141 | Nguyễn Thị Nga | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 142 | Phạm Thị Thúy Nga | TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Luật kinh doanh |
| 143 | Hoàng Thị Ngân | TS | Vụ Tổ chức hành chính nhà nước và công vụ, Văn phòng Chính phủ | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 144 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 145 | Lê Đình Nghị | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 146 | Phạm Trọng Nghĩa | TS | Văn phòng Quốc hội | Khoa Luật kinh doanh |
| 147 | Chu Thị Ngọc | TS | Khoa Luật, ĐHQGHN | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 148 | Tạ Quang Ngọc | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 149 | Hồ Trọng Ngũ | GS.TS | Học viện Cảnh sát nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 150 | Lưu Bình Nhưỡng | TS | Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương | Khoa Luật kinh doanh |
| 151 | Cao Thị Oanh | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 152 | Trần Thị Diệu Oanh | PGS.TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 153 | Bùi Xuân Phái | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 154 | Nguyễn Thanh Phú | TS | Giám Đốc Trung tâm Thông tin và Nghiên cứu khoa học, Học viện tư pháp | Khoa Luật kinh doanh |
| 155 | Nguyễn Đức Phúc | PGS.TS | Học viện Cảnh sát nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 156 | Nguyễn Hữu Phúc | TS | Học viện Chính trị - Bộ Quốc phòng | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 157 | Nguyễn Hiền Phương | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 158 | Nguyễn Minh Phương | PGS.TS | Trường Đại học Nội Vụ | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 159 | Nguyễn Văn Phương | TS | Ban Pháp chế ngân hàng Vietcombank | Khoa Luật dân sự |
| 160 | Trần Thị Thu Phương | PGS.TS | Trường Đại học Thương mại | Khoa Luật quốc tế |
| 161 | Lê Hồng Quang | TS | Tòa án Nhân dân tối cao | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 162 | Nguyễn Văn Quang | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 163 | Vũ Quang | TS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 164 | Phạm Hồng Quất | TS | Bộ Khoa học và Công nghệ | Khoa Luật dân sự |
| 165 | Nguyễn Cảnh Quý | PGS.TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật kinh doanh |
| 166 | Tào Thị Quyên | PGS.TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 167 | Lê Qúy Quỳnh | TS | Ban Biên giới, Bộ Ngoại giao | Khoa Luật quốc tế |
| 168 | Nguyễn Như Quỳnh | TS | Bộ Khoa học và Công nghệ | Khoa Luật dân sự |
| 169 | Ralph Ruebner | GS | Trường Luật John Marshal, Chicago, Hoa Kỳ | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 170 | Lê Thị Sơn | GS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 171 | Nguyễn Sơn | TS | Hội Luật gia Việt Nam | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 172 | Nguyễn Anh Sơn | TS | Vụ Pháp chế, Bộ Công thương | Khoa Luật kinh doanh |
| 173 | Nguyễn Bá Sơn | TS | Hội Luật Quốc tế Việt Nam | Khoa Luật quốc tế |
| 174 | Nguyễn Duy Sơn | TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 175 | Nguyễn Quốc Sửu | PGS.TS | Học viện Hành chính Quốc gia | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 176 | Naoshi Takasugi | GS.TS | Đại học Kyoto, Nhật | Khoa Luật quốc tế |
| 177 | Lê Minh Tâm | GS.TS | Hội Luật gia Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 178 | Phùng Trung Tập | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 179 | Trần Quang Tiệp | TS | Bộ Công an | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 180 | Nguyễn Trung Tín | PGS.TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Luật quốc tế |
| 181 | Ngô Mạnh Toan | TS | Trường Cán bộ thanh tra | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 182 | Võ Đình Toàn | TS | Viện Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp | Khoa Luật kinh doanh |
| 183 | Hoàng Văn Tú | PGS.TS | Viện Nghiên cứu lập pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 184 | Lương Minh Tuân | TS | Viện Nghiên cứu lập pháp | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 185 | Nguyễn Mậu Tuân | TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 186 | Đỗ Minh Tuấn | TS | Công ty Luật Châu Á | Khoa Luật kinh doanh |
| 187 | Hoàng Anh Tuấn | TS | Công ty Luật Biển Bắc | Khoa Luật dân sự |
| 188 | Lương Văn Tuấn | TS | Học viện Thanh thiếu niên | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 189 | Trần Anh Tuấn | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 190 | Charles Tucker | GS.TS | Viện Cam kết quốc tế tại Chicago, Hoa Kỳ | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 191 | Nguyễn Trí Tuệ | TS | Tòa án Nhân dân tối cao | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 192 | Hoàng Anh Tuyên | TS | Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 193 | Nguyễn Quang Tuyến | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 194 | Nguyễn Văn Tuyến | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 195 | Đỗ Thị Ngọc Tuyết | TS | Học viện Tư pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 196 | Phạm Văn Tuyết | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 197 | Nguyễn Viết Tý | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 198 | Nguyễn Quang Thái | TS | Vụ Tổ chức cán bộ, Bộ Tư pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 199 | Lê Mai Thanh | PGS.TS | Viện Nhà nước và Pháp luật | Khoa Luật quốc tế |
| 200 | Lê Thị Thanh | PGS.TS | Học viện Tài chính | Khoa Luật kinh doanh |
| 201 | Nguyễn Văn Thanh | TS | Thanh tra Chính phủ | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 202 | Phạm Ngọc Thanh | PGS.TS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 203 | Tuấn Đạo Thanh | TS | Phòng Công chứng số 1 thành phố Hà Nội | Khoa Luật dân sự Khoa Luật kinh doanh |
| 204 | Đinh Xuân Thảo | PGS.TS | Văn phòng Quốc hội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 205 | Trần Phương Thảo | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 206 | Trịnh Đức Thảo | PGS.TS | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 207 | Lê Ngọc Thắng | TS | Học viện Ngân hàng | Khoa Luật kinh doanh |
| 208 | Nguyễn Đăng Thắng | TS | Học viện Ngoại giao | Khoa Luật quốc tế |
| 209 | Thái Vĩnh Thắng | GS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 210 | Lê Văn Thiệp | TS | Văn phòng Luật sư Toàn Cầu | Khoa Luật dân sự |
| 211 | Đồng Thị Kim Thoa | TS | Học viện Tư pháp | Khoa Luật quốc tế |
| 212 | Nguyễn Thị Kim Thoa | TS | Bộ Tư pháp | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 213 | Đào Thị Hoải Thu | TS | Ban Nội chính Trung ương | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 214 | Nguyễn Thị Anh Thu | TS | Ban Hợp tác và Phát triển, ĐHQGHN | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 215 | Nguyễn Xuân Thu | TS | Học viện Tư pháp | Khoa Luật kinh doanh |
| 216 | Phạm Thị Giang Thu | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 217 | Kiều Đình Thụ | PGS.TS | Văn phòng Chính phủ | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 218 | Nguyễn Thị Thuận | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật quốc tế |
| 219 | Nguyễn Văn Thuận | TS | Ủy ban Pháp luật, Quốc hội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 220 | Nguyễn Thanh Thủy | TS | Tổng cục Thi hành án dân sự, Bộ Tư pháp | Khoa Luật dân sự |
| 221 | Nguyễn Thị Thủy | TS | Ủy ban Tư pháp, Quốc hội | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 222 | Vương Thanh Thúy | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 223 | Phan Hữu Thư | PGS.TS | Học viện Tư pháp | Khoa Luật dân sự |
| 224 | Vũ Thư | PGS.TS | Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 227 | Nguyễn Quý Trọng | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 228 | Đào Thanh Trường | PGS.TS | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQGHN | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 229 | Nguyễn Xuân Trường | TS | Ban Nội chính Trung ương | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 230 | Phùng Thế Vắc | PGS.TS | Học viện An ninh nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 231 | Nguyễn Quốc Văn | TS | Thanh tra Chính phủ | Khoa Luật hiến pháp - Luật hành chính |
| 232 | Nguyễn Thị Ánh Vân | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 233 | Nguyễn Thị Thu Vân | TS | Trường Đại học Hòa Bình | Khoa Luật dân sự |
| 234 | Vũ Thị Hồng Vân | PGS.TS | Trường Đại học Kiểm sát | Khoa Luật dân sự Khoa Luật kinh doanh |
| 235 | Nguyễn Tất Viễn | PGS.TS | Ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 236 | Lê Đình Vinh | TS | Công ty Luật Vietthink | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật quốc tế |
| 237 | Trương Quang Vinh | PGS.TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 238 | Võ Khánh Vinh | GS.TS | Viện Khoa học xã hội Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 239 | Đinh Ngọc Vượng | PGS.TS | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật Khoa Luật quốc tế |
| 240 | Nguyễn Xuân Yêm | GS.TS | Học viện Cảnh sát nhân dân | Khoa Tư pháp - Hình sự |
| 241 | Nguyễn Thị Yến | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật kinh doanh |
| 242 | Trịnh Hải Yến | TS | Học viện Ngoại giao | Khoa Luật quốc tế |
| 243 | Vũ Thị Hải Yến | TS | Trường Đại học Luật Hà Nội | Khoa Luật dân sự |
| 244 | Mai Đức Tân | ThS. Luật sư | Công ty Luật INCIP | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 245 | Trần Trung Kiên | ThS. Luật sư | Công ty Luật S&B LAW | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 246 | Trần Mạnh Hùng | ThS. Luật sư | Baker&Mc Kenzie, Hanoi Branch | Khoa Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
| 247 | Hoàng Thu Yến | ThS. Luật sư | Đoàn Luật sư Hà nội | Khoa Lý và lịch sử nhà nước và pháp luật |