|
|
|
Giảng viên Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Cập nhật lúc 22:30, 30/11/2014 (GMT+7)
|
Đội ngũ Giảng viên Khoa Luật, ĐHQGHN STT | Họ và tên | Học hàm, học vị | Chức danh chuyên môn/Chức vụ/Đơn vị công tác | Liên hệ | LLKH | 1 | Trịnh Quốc Toản | PGS.TS | Q.Chủ nhiệm Khoa/Phụ trách BM.TPHS | 04.37540030 | LLKH | 2 | Nguyễn Thị Quế Anh | PGS.TS | P. CNK/BM.LDS | 04.37547049 | LLKH | 3 | Nguyễn Trọng Điệp | TS | P. CNK/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 4 | Trịnh Tiến Việt | TS | P.CNK/GV/Phó trưởng BM/ BM.TPHS | 04.37547889 | LLKH | 5 | Lê Văn Cảm
| GS.TSKH
| GVCC/GĐTT/BM.TPHS
| 04.37547786
| LLKH
| 6 | Nguyễn Đăng Dung
| GS.TS
| GVCC/GĐDA/BM.HPHC
| 04.37549927
| LLKH
| 7 | Đỗ Ngọc Quang
| GS.TS
| GVCC/BM.TPHS
| 04.37549712
| LLKH
| 8 | Hoàng Thị Kim Quế
| GS.TS
| GVCC/BM.LL&LS NN&PL
| 04.37547673 | LLKH
| 9 | Phạm Hồng Thái
| GS.TS
| GVCC/BM.HPHC
| 04.37549967
| LLKH
| 10 | Đào Trí Úc
| GS.TSKH
| GVCC/BM.LL&LS NN&PL
| 04.37549853
| LLKH
| 11 | Nguyễn Hoàng Anh
| PGS.TS
| Trưởng BM/BM.LL&LS NN&PL
| 04.37549853
| LLKH
| 12 | Nguyễn Ngọc Chí
| PGS.TS
| GVCC/GĐTT/BM.TPHS
| 04.37549712
| LLKH
| 13 | Ngô Huy Cương
| PGS.TS
| Trưởng Bộ môn/ BM.LDS
| 04.37547511
| LLKH
| 14 | Nguyễn Bá Diến
| PGS.TS
| GĐTT/ BM.LQT
| 04.37548514
| LLKH
| 15 | Đoàn Năng
| PGS.TS
| BM.LQT
| 04.37548514
| LLKH
| 16 | Bùi Xuân Đức
| PGS.TS
| BM.HP-HC
| 04.37547913
| LLKH
| 17 | Nguyễn Thái Phúc
| PGS.TS
| GV/BM.TPHS
| 04.37549712
| LLKH
| 18 | Trần Văn Hải | PGS.TS | BM.HP-HC | 04.37547913 | LLKH | 19 | Vũ Công Giao | PGS.TS | GV/Trưởng BM/BM.HP-HC | 04.37547913 | LLKH | 20 | Doãn Hồng Nhung | PGS.TS | GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 21 | Chu Hồng Thanh
| PGS.TS
| BM.HP-HC
| 04.37547913
| LLKH
| 22 | Lê Thị Hoài Thu
| PGS.TS
| Phó Trưởng BM phụ trách BM/BM.LKD
| 04.37548516
| LLKH
| 23 | Lê Thị Thu Thủy
| PGS.TS
| BM.LKD
| 04.37548516
| LLKH
| 24 | Lê Văn Bính
| TS
| BM.LQT
| 04.37548514
| LLKH
| 25 | Mai Hải Đăng
| TS
| GV/BM.LQT/Phó Trưởng P. QLĐT phụ trách Phòng
| 04.37548514
| LLKH
| 26 | Nguyễn Khắc Hải
| TS
| GV/BM.TPHS
| 04.37549712
| LLKH
| 27 | Trần Thu Hạnh
| TS
| GV/BM.TPHS
| 04.37549712
| LLKH
| 28 | Nguyễn Thị Lan Hương
| TS
| GV/BM.LKD
| 04.37548516
| LLKH
| 29 | Lê T. Phương Nga | TS | GV/BM.LL&LS NN&PL | 04.37549853 | LLKH | 30 | Nguyễn Lan Nguyên
| TS
| GVC/Phó trưởng BM/ BM.LQT
| 04.37548514
| LLKH
| 31 | Lê Kim Nguyệt
| TS
| GV/BM.LKD
| 04.37548516
| LLKH
| 32 | Nguyễn Bích Thảo
| TS
| GV/BM.LDS
| 04.37547511
| LLKH
| 33 | Mai Văn Thắng
| TS
| GV/BM.LL&LS NN&PL
| 04.37549853
| LLKH
| 34 | Phan Thị Thanh Thủy
| TS
| GVC/BM.LKD/ Phó Trưởng Phòng phụ trách Phòng QLKH&HTPT
| 04.37548516
| LLKH
| 35 | Đặng Minh Tuấn
| TS
| GV/Phó Trưởng BM/BM.HP-HC
| 04.37547913
| LLKH
| 36 | Nguyễn Tiến Vinh
| TS
| GV/BM.LQT/ Phụ trách Bộ môn
| 04.37548514
| LLKH
| 37 | Nguyễn Minh Tuấn | TS | GV/Phó Trưởng BM/BM.LL&LS NN&PL | 04.37549853 | LLKH | 38 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | TS | GV/BM.LQT | 04.37548514 | LLKH | 39 | Phạm Thị Duyên Thảo | TS | GV/BM.LL&LS NN&PL | 04.37549853 | LLKH | 40 | Nguyễn Văn Dũng | TS | GV/BM.LDS | 04.37547511 | LLKH | 41 | Nguyễn Am Hiểu | TS | GV/BM.LDS | 04.37547511 | LLKH | 42 | Bùi Xuân Nhự | TS | GV/BM.LQT | 04.37548514 | LLKH | 43 | Đặng Quang Phương | TS | GV/BM.TPHS | 04.37549712 | LLKH | 44 | Trần Nho Thìn | TS | GV/BM.HP-HC | 04.37547913 | LLKH | 45 | Đỗ Hòa Bình | TS | GV/BM.LQT | 04.37548514 | LLKH | 46 | Nguyễn Thị Thuận | TS | GV/ BM. LKD | 04.37548516 | LLKH | 47 | Trần Quốc Bình | TS | GV/BM.HP-HC | 04.37547913 | LLKH | 48 | Đỗ Đức Minh | TS | GV/BM.LL&LS NN&PL | 04.37549853 | LLKH | 49 | Lê Lan Chi | TS | GV/BM.TPHS | 04.37549712 | LLKH | 50 | Trần Trí Trung | TS | GVC/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 51 | Bùi Thị Thanh Hằng | ThS.NCS | GVC/GĐTT/BM.LDS | 04.37549823 | LLKH | 52 | Đinh Hạnh Nga | ThS.NCS | GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 53 | Nguyễn Hùng Cường | ThS.NCS | GV/BM.LQT | 04.37548514 | LLKH | 54 | Nguyễn Đăng Duy | ThS | GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 55 | Bùi Tiến Đạt | ThS.NCS | GV/BM.HPHC | 04.37547913 | LLKH | 56 | Trần Kiên | TS | GV/BM.LDS | 04.37547511 | LLKH | 57 | Lê Thị Bích Huệ | ThS | GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 58 | Đào Thị Thu Hường | ThS | GV/BM.LQT | 04.37548514 | LLKH | 59 | Nguyễn Thị Lan | ThS.NCS | GV/BM.TPHS | 04.37549712 | LLKH | 60 | Đỗ Giang Nam | ThS.CNS | GV/BM.LDS | 04.37547511 | LLKH | 61 | Khuất Quang Phát | ThS | GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 62 | Nguyễn T. Hoài Phương | ThS.NCS | GV/BM.LL&LS NN&PL | 04.37549853 | LLKH | 63 | Phan Thị Lan Phương | TS | GV/BM.LL&LS NN&PL | 04.37549853 | LLKH | 64 | Trần Công Thịnh | ThS.NCS | GV/BM.LDS | 04.37547511 | LLKH | 65 | Nguyễn Lê Thu | ThS.NCS | GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 66 | Trần Anh Tú | ThS.NCS | Phụ trách TTKT&ĐBCLGD/GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | 67 | Lã Khánh Tùng | TS | GV/BM.HPHC | 04.37547913 | LLKH | 68 | Nguyễn Thùy Dương | ThS | Nguồn GV/BM.HCHP | 04.37547913 | LLKH | 69 | Nguyễn Anh Đức | ThS | Nguồn GV/BM.HCHP | 04.37547913 | LLKH | 70 | Nguyễn Anh Thư | CN | Nguồn GV/ BM. LDS | 04.37547511 | LLKH | 71 | Nguyễn Vân Trang | CN | Nguồn GV/BM.LKD | 04.37548516 | LLKH | |
|
|
|
|
Bài viết khác:
|
|
|